Có 2 kết quả:

况味 kuàng wèi ㄎㄨㄤˋ ㄨㄟˋ況味 kuàng wèi ㄎㄨㄤˋ ㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) circumstances
(2) atmosphere
(3) mood

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) circumstances
(2) atmosphere
(3) mood

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0